Bài viết này Metti sẽ giúp bạn hiểu rõ các loại visa định cư Mỹ, từ cách nộp đơn hồ sơ, điều kiện, thủ tục, cho đến quyền lợi khi trở thành thường trú nhân sở hữu thẻ xanh. Đây là hướng dẫn tổng hợp mới nhất năm 2025 dành cho những ai đang lên kế hoạch xin thị thực sang Mỹ sinh sống lâu dài.
Tổng Quan Về Visa Định Cư Mỹ

Visa Định Cư Là Gì?
Visa định cư (hay còn gọi là giấy phép nhập cư, immigrant visa) là loại thị thực cho phép người nước ngoài sang Mỹ và sinh sống lâu dài, sau đó có thể xin thẻ xanh. Để được cấp loại visa này, bạn cần nộp đơn và hoàn thành toàn bộ quy trình xét duyệt của Sở Di trú Mỹ (USCIS) hoặc Lãnh sự quán Mỹ.
Lợi Ích Khi Định Cư Mỹ
Khi sở hữu thẻ xanh, bạn được hưởng hầu hết các quyền lợi như công dân Mỹ: tự do làm việc, sinh sống ở bất kỳ bang nào, được bảo vệ bởi luật pháp Mỹ, cơ hội học tập và hưởng phúc lợi xã hội. Ngoài ra, bạn có thể chuyển đổi tình trạng sang công dân Mỹ sau một thời gian nhất định ở Mỹ với loại visa đủ điều kiện.
Sự Khác Biệt Giữa Visa Định Cư Và Visa Không Định Cư
Visa định cư hướng tới mục tiêu sống lâu dài, còn visa không định cư chỉ cho phép ở tạm thời (du học, du lịch, công tác). Cả hai đều yêu cầu nộp đơn, nhưng hồ sơ định cư thường phức tạp hơn và cần chứng minh lý do lâu dài. Đây là hai khái niệm mang tính trái nghĩa trong hệ thống thị thực Mỹ.
Phân Loại Các Loại Visa Định Cư Mỹ
1. Visa Định Cư Diện Đầu Tư

Visa Eb-5: Đầu Tư Tối Thiểu Và Thời Gian Xử Lý
Thuộc nhóm visa định cư diện đầu tư, EB-5 yêu cầu vốn đầu tư tối thiểu (thường từ 800.000 USD) vào dự án tạo việc làm tại Mỹ. Người nộp cần nộp đơn, gửi mẫu I-526, và nộp đầy đủ hồ sơ tài chính, chứng từ đầu tư. Thời gian xử lý trung bình từ 24–60 tháng.
Visa E-2: Phù Hợp Với Nhà Đầu Tư Nhỏ
Visa E-2 dành cho công dân các nước có hiệp ước thương mại với Mỹ. Nhà đầu tư cần nộp đơn và gửi hồ sơ chứng minh hoạt động kinh doanh thực tế. Trong nhiều trường hợp, đương đơn phải tham gia phỏng vấn tại Lãnh sự quán.
Visa L-1: Chuyển Đổi Sang Eb-1c
Visa L-1 cho phép doanh nghiệp điều chuyển nhân sự quản lý sang Mỹ. Sau khi sang Mỹ, người giữ L-1 có thể điều chỉnh tình trạng sang visa EB-1C để định cư lâu dài. Việc này cần nộp đơn và cung cấp hồ sơ doanh nghiệp đầy đủ.
2. Visa Định Cư Theo Diện Việc Làm

Visa Eb-2: Dành Cho Người Có Bằng Cấp Cao
Dành cho người sở hữu bằng thạc sĩ trở lên hoặc có năng lực đặc biệt. Công ty tại Mỹ sẽ gửi đơn bảo lãnh thông qua mẫu I-140 và tài trợ cho ứng viên. Sau đó, ứng viên nộp đơn và gửi hồ sơ theo quy định của USCIS.
Visa Eb-3: Lao Động Tay Nghề Hoặc Không Tay Nghề
Yêu cầu hợp đồng với một công ty Mỹ. Doanh nghiệp sẽ gửi đơn bảo lãnh, tài trợ, và gửi hồ sơ lao động. Loại này phù hợp cho cả lao động phổ thông, nhưng thời gian chờ thường lâu hơn EB-2.
Visa Eb-4: Dành Cho Nhóm Đặc Biệt
Bao gồm nhà truyền giáo, nhân viên tổ chức quốc tế… Người thuộc nhóm này có thể tự nộp đơn hoặc được tổ chức gửi đơn bảo lãnh tùy diện.
3. Visa Định Cư Theo Diện Gia Đình

Diện IR (vợ/chồng, con, cha mẹ công dân Mỹ)
Người bảo lãnh sẽ gửi đơn bảo lãnh qua mẫu I-130, đồng thời tài trợ tài chính (Affidavit of Support) cho người thân. Hồ sơ sau đó được nộp để chuyển sang giai đoạn phỏng vấn.
Diện F (Family Preference: F1, F2A, F2B, F3, F4)
Áp dụng cho anh chị em, con đã lập gia đình, hoặc vợ/chồng và con của thường trú nhân. Người bảo lãnh phải nộp đơn kiến nghị, bảo trợ tài chính và theo dõi lịch cấp visa để biết thời gian chờ.
4. Các Loại Visa Định Cư Khác
Visa Dv (Xổ Số Visa Mỹ)
Chương trình bốc thăm chọn ngẫu nhiên người trúng. Sau khi trúng, bạn cần nộp đơn và nộp hồ sơ DS-260 cùng các giấy tờ liên quan.
Visa Sb-1 (Trở Lại Cư Trú Mỹ)
Dành cho thường trú nhân đã ở ngoài Mỹ lâu hơn thời gian cho phép. Người nộp phải nộp đơn tại Lãnh sự quán và tham gia phỏng vấn để chứng minh lý do hợp lệ.
Điều Kiện & Hồ Sơ Cần Chuẩn Bị

- Giấy tờ cần có cho từng loại visa: Tùy loại visa, đương đơn cần gửi hồ sơ gồm hộ chiếu, giấy khai sinh, lý lịch tư pháp, hồ sơ tài chính, thư mời làm việc hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình.
- Mẫu đơn phổ biến (I-130, I-526, DS-260…): Các mẫu này thường được nộp bởi cá nhân hoặc tổ chức bảo lãnh. Ví dụ, I-130 cho diện gia đình, I-526 cho EB-5, DS-260 cho thủ tục xin visa tại Lãnh sự.
- Chi phí xử lý và lệ phí thị thực: Mức phí dao động tùy loại thị thực và giai đoạn xử lý. Ngoài phí chính thức, có thể phát sinh chi phí dịch thuật, công chứng và khám sức khỏe.
- Thời gian xét duyệt dự kiến theo diện visa: Mỗi diện có thời gian khác nhau, từ vài tháng (IR) đến vài năm (EB-3, F4). Bước cuối thường là phỏng vấn tại Lãnh sự quán hoặc USCIS.
So Sánh Các Loại Visa Định Cư Mỹ
Visa Đầu Tư Vs. Visa Gia Đình
Tiêu chí |
Visa Đầu tư | Visa Gia đình |
Cơ sở xét duyệt |
Dựa trên số vốn đầu tư và nộp hồ sơ tài chính, chứng minh nguồn vốn hợp pháp |
Dựa vào người bảo lãnh là công dân hoặc thường trú nhân Mỹ và mối quan hệ huyết thống/hôn nhân |
Yêu cầu vốn |
Cao, tùy theo loại visa (ví dụ: EB-5 yêu cầu tối thiểu 800.000 USD) |
Không yêu cầu vốn |
Người nộp đơn |
Nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp gửi hồ sơ trực tiếp hoặc qua luật sư |
Thân nhân tại Mỹ nộp đơn kiến nghị (I-130) và bảo trợ tài chính |
Thời gian xử lý |
Trung bình – dài, phụ thuộc số lượng visa và tiến độ dự án |
Ngắn – dài tùy quan hệ và hạn ngạch visa |
Kết quả | Có thể nhận thẻ xanh nếu đáp ứng điều kiện sau đầu tư |
Nhận thẻ xanh khi hồ sơ được chấp thuận và visa cấp |
Visa EB-5 vs. E-2
Tiêu chí | Visa EB-5 |
Visa E-2 |
Mục đích |
Đầu tư vào dự án đủ điều kiện để nhận thẻ xanh trực tiếp |
Đầu tư kinh doanh tại Mỹ để sinh sống và làm việc, không trực tiếp cấp thẻ xanh |
Yêu cầu vốn |
Tối thiểu 800.000 USD (vùng ưu tiên) hoặc 1.050.000 USD |
Không quy định mức vốn cố định, thường từ 100.000 USD trở lên tùy quy mô |
Quyền lợi |
Được cấp thẻ xanh cho cả gia đình nếu đáp ứng điều kiện |
Được ở Mỹ và gia hạn nhiều lần; muốn điều chỉnh tình trạng sang thường trú phải đổi diện visa |
Quy trình |
Nộp hồ sơ, gửi chứng từ tài chính, chờ xét duyệt dự án và tiến độ hạn ngạch visa |
Nộp hồ sơ, gửi chứng từ tài chính, tham gia phỏng vấn tại Lãnh sự quán |
Thời gian xử lý |
2 – 5 năm tùy tiến độ xét duyệt |
Vài tuần đến vài tháng |
Khả năng gia hạn |
Không cần gia hạn nếu đã có thẻ xanh |
Có thể gia hạn vô thời hạn nếu duy trì hoạt động kinh doanh |
Visa IR vs. Visa F
Tiêu chí |
Visa IR (Immediate Relative) |
Visa F (Family Preference) |
Đối tượng |
Vợ/chồng, con dưới 21 tuổi, cha mẹ của công dân Mỹ |
Các diện ưu tiên khác như con độc thân trên 21 tuổi, con đã kết hôn, anh chị em công dân Mỹ |
Hạn ngạch hàng năm |
Không giới hạn số lượng |
Giới hạn số lượng visa mỗi năm |
Thời gian chờ |
Ngắn, thường chỉ tính theo thời gian xử lý hồ sơ |
Có thể kéo dài nhiều năm tùy lịch visa |
Quy trình |
Nộp đơn kiến nghị (I-130) và bảo trợ tài chính, sau đó tiến hành phỏng vấn |
Nộp đơn kiến nghị (I-130) và bảo trợ tài chính, theo dõi lịch visa đến lượt |
Kết quả |
Được cấp thẻ xanh ngay khi hồ sơ được chấp thuận và visa cấp |
Nhận thẻ xanh sau khi đến lượt cấp visa và hoàn tất thủ tục |
Tư Vấn Định Cư Mỹ Cùng Metti Education
Metti Education hỗ trợ từ khâu nộp đơn, gửi đơn bảo lãnh, tài trợ, chuẩn bị phỏng vấn, đến điều chỉnh tình trạng cư trú. Với đội ngũ chuyên gia, bạn sẽ được tư vấn chọn loại visa phù hợp, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, và tăng khả năng thành công khi định cư Mỹ.
CONTACT
Fanpage: https://www.facebook.com/mettieducation
Hotline: +84 363 500 192
Website: https://mettieducation.com/